Hiểu trọng lượng xe của bạn là một phần thiết yếu để đảm bảo an toàn cho ô tô. Cũng có thể rất thú vị khi so sánh ô tô hoặc xe tải của bạn với các phương tiện khác trên đường. Tùy thuộc vào vật liệu được sử dụng trong quá trình sản xuất, kích thước động cơ của xe và loại xe, trọng lượng ô tô có thể có sự khác biệt đáng kể.
Danh sách trọng lượng lề đường ô tô
Như bạn có thể thấy từ danh sách này, trọng lượng ô tô có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào loại xe, động cơ và nhiều yếu tố khác. Những trọng số này được xuất bản bởi Motor Trend, Edmunds.com, Vehicle History.com và Automobile Magazine chỉ dành cho ô tô và không bao gồm hàng hóa, hành khách hoặc bất kỳ mặt hàng nào khác.
2020 Trọng lượng xe
Bảng này liệt kê trọng lượng lề đường của một số mẫu xe phổ biến nhất năm 2020.
Người mẫu | Giảm cân |
---|---|
2020 Toyota Supra 2 cửa Coupe | 3, 397 bảng |
2020 Kia Telluride SX 4 cửa AWD | 4, 482 pound |
2020 Subaru Outback Ltd 4 cửa AWD | 3, 730 bảng |
2020 Chevy Silverado LT Trail Boss 4 Door Crew Cab | 5, 105 pound |
2020 Honda Pilot Elite 4 cửa AWD | 4, 319 bảng |
2020 Kia Soul GT-Line 4 cửa Wagon | 2, 844 bảng |
Ford Escape SE 4 Cửa 2020 | 3, 299 bảng |
2020 Lexus LS 500 Sedan 4 Cửa | 4, 707 bảng |
2020 Toyota Supra 3.0 2 cửa Coupe | 3, 397 bảng |
2020 Buick Regal TourX 4 cửa Wagon AWD | 3, 708 pound |
Trọng lượng xe 2019
Một số loại xe bán chạy nhất năm 2019 và trọng lượng lề đường của chúng:
Người mẫu | Giảm cân |
---|---|
2019 Ford Fusion S Sedan 4 Cửa | 3, 472 bảng |
2019 Nissan Altima 2.5 SR Sedan 4 cửa | 3, 290 bảng |
2019 Jeep Grand Cherokee Laredo 4 cửa 4WD | 4, 677 bảng |
2019 Honda Accord LX Sedan 4 Cửa | 3, 131 pound |
2019 Nissan Rogue SV 4 cửa AWD | 3, 614 bảng |
2019 Toyota RAV4 LE 4 Cửa | 3, 370 bảng |
2019 Ford F150 XL 4 cửa SuperCrew 4WD | 4, 769 bảng |
Toyota Highlander XLE 4 cửa 2019 | 4, 310 bảng |
2019 Lincoln MKC Reserve 4 Cửa | 3, 811 bảng |
2019 Buick Envision Essence 4 Cửa | 3, 755 bảng |
Trọng lượng xe 2018
Trọng lượng lề đường dành cho nhiều mẫu xe phổ biến năm 2018.
Người mẫu | Giảm cân |
---|---|
2018 Toyota Camry LE 4 cửa Sedan | 3, 296 pound |
2018 Honda Civic LX 4 cửa Sedan | 2, 751 bảng |
Ford Escape SE 4 Cửa 2018 | 3, 526 pound |
2018 Jeep Compass Ltd 4 Cửa 4WD | 3, 327 pound |
2018 Subaru Forester 2.5i Premium 4 cửa AWD | 3, 422 pound |
Hyundai Elantra SE 4 cửa 2018 | 2, 811 bảng |
2018 GMC Sierra Denali 4 Cửa Cabin 4WD | 5, 414 bảng |
2018 Toyota Highlander XLE 4 cửa Sedan | 4, 310 bảng |
Chevrolet Equinox LS 4 cửa 2018 | 3, 274 pound |
Nissan Sentra SV 4 cửa Sedan 2018 | 2, 877 bảng |
Trọng lượng xe 2017
Bảng này hiển thị trọng lượng lề đường để lựa chọn những chiếc xe bán chạy nhất năm 2017.
Người mẫu | Giảm cân |
---|---|
Mercedes Benz SLC Roadster 2017 | 3, 541 bảng |
Xe tải Chevrolet Silverado 2017 | 4, 979 bảng |
SUV Lexus RX 450h AWD 2017 | 4, 740 bảng |
2017 Jeep Wrangler 4x4 | 3, 941 bảng |
Toyota Highlander Hybrid AWD 2017 | 4, 398 bảng |
2017 Honda Odyssey Mini-Van | 4, 470 bảng |
Hyundai Accent SE Hatchback 2017 | 2, 553 pound |
2017 Subaru Crosstrek AWD Crossover | 3, 109 bảng |
2017 Lincoln Continental AWD Sedan | 4, 396 pound |
2017 Toyota Tacoma Pickup Double Cab | 4, 230 bảng |
Trọng lượng xe 2016
Một số loại xe phổ biến nhất năm 2016 và trọng lượng lề đường của chúng.
Người mẫu | Giảm cân |
---|---|
2016 Buick Envision AWD Crossover | 4, 047 pound |
2016 Nissan Leaf Chạy Điện | 3, 256 pound |
2016 Ford F-250 Super Duty Crew Cab | 6, 547 pound |
Hyundai Equus Sedan 2016 | 4, 553 bảng |
2016 Toyota RAV4 Hybrid AWD | 3, 950 bảng |
SUV Kia Sorento AWD 2016 | 4, 004 bảng |
Chrysler 300 Platinum Sedan 2016 | 4, 029 bảng |
Chevrolet Malibu Limited Sedan 2016 | 3, 393 bảng |
2015 Trọng lượng xe
Bảng này liệt kê trọng lượng lề đường của một số mẫu ô tô bán chạy nhất năm 2015.
Người mẫu | Giảm cân |
---|---|
Audi A6 2015 | 3, 540 bảng |
2015 BMW 3 Series Sedan | 3, 295 bảng |
Lexus LS 460 Sedan 2015 | 4, 233 pound |
2015 Mustang EcoBoost Fastback | 3, 532 pound |
2015 Fiat 500 Abarth Hatchback | 2, 512 pound |
2015 Tesla Model S | 4, 646 pound |
SUV Mercedes Benz M Class AWD 2015 | 4, 742 pound |
2014 Trọng lượng xe
Bảng này liệt kê trọng lượng lề đường của nhiều loại xe năm 2014 được người mua yêu thích.
Người mẫu | Giảm cân |
---|---|
Subaru Impreza 2014 | 3, 208 pound |
2013 BMW 740i Sedan | 4, 344 pound |
2014 Buick LaCrosse | 3, 756 pound |
2014 Buick Verano | 3, 300 bảng |
Kia Cadenza 2014 | 3, 668 pound |
BMW 5-Series 2014 | 3, 814 bảng |
Nissan Versa 2014 | 2, 354 pound |
Porsche Panamera 2014 | 3, 968 bảng |
2013 Trọng lượng xe
Trọng lượng lề đường dành cho những chiếc xe bán chạy nhất năm 2013.
Người mẫu | Giảm cân |
---|---|
Toyota Matrix 2013 | 2, 888 bảng |
Chevrolet Equinox LS 2013 | 3, 777 bảng |
Chevrolet Corvette 2013 | 3, 208 pound |
Chevrolet Malibu 2013 | 3, 393 bảng |
2013 BMW 740i Sedan | 4, 344 pound |
2013 Dodge Durango | 4, 756 pound |
Hyundai Accent 2013 | 2, 396 pound |
Hyundai Elantra 2013 | 2, 701 bảng |
2013 Buick Regal | 3, 600 bảng |
Kia Optima Hybrid 2013 | 3, 496 pound |
Audi A6 2013 | 3, 682 bảng |
Ford Focus 2013 | 2, 935 bảng |
Ford Taurus 2013 | 4, 037 pound |
MAZDA6 2013 | 3, 323 bảng |
2012 Trọng lượng xe
Nhiều chiếc xe phổ biến của năm 2012 này vẫn đang hoạt động trên thị trường xe cũ.
Người mẫu | Giảm cân |
---|---|
Toyota Camry 2012 | 3, 190 bảng |
Toyota Prius 2012 | 3, 042 pound |
Toyota Avalon 2012 | 3, 572 bảng |
Thị trấn và Quốc gia Chrysler 2012 | 4, 652 bảng |
2012 Subaru Outback | 3, 495 bảng |
Honda Civic LX Coupe 2012 | 2, 617 bảng |
2012 Cadillac Escalade EXT | 5, 949 bảng |
2012 MINI Cooper Hatchback | 2,535 bảng |
2012 Scion xB | 3, 084 bảng |
2012 Scion TC | 3, 102 pound |
Lexus IS-F 2012 | 3, 780 bảng |
Nissan Cube 2012 | 2, 768 pound |
Nissan Maxima 2012 | 3, 540 bảng |
2012 Smart Fortwo | 1, 808 bảng |
Tìm trọng lượng bổ sung
Nếu bạn không thấy chiếc xe mình quan tâm được liệt kê ở trên, bạn có thể tìm trọng lượng của nó bằng cách truy cập trang web Edmunds.com.
- Khi bạn đã ở đó, hãy sử dụng hộp tìm kiếm trên trang chủ để tìm chiếc xe mà bạn quan tâm.
- Từ đó, cuộn xuống trang của từng xe và chọn liên kết Build & Price.
- Bạn sẽ thấy thông tin trọng lượng có sẵn được liệt kê trong biểu đồ với các mẫu cụ thể mà bạn quan tâm.
Nếu trang web không liệt kê chiếc xe bạn đang kiểm tra, tốt nhất bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất để biết thông tin.
Biểu đồ trọng lượng lề đường trung bình của xe theo hạng
Trọng lượng xe có thể thay đổi đáng kể tùy theo kiểu xe và thậm chí cả năm sản xuất của ô tô hoặc xe tải, vì vậy sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc bệ cửa bên người lái là nguồn tham khảo tốt nhất để bạn tìm hiểu trọng lượng của xe. Tuy nhiên, nhiều người thắc mắc xe của họ so với những xe khác cùng phân khúc như thế nào.
Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy biểu đồ mô tả trọng lượng trung bình của các loại phương tiện khác nhau:
Hạng xe | Giảm trọng lượng tính bằng pound | Giảm trọng lượng tính bằng kilôgam |
---|---|---|
Ô tô nhỏ gọn | 2, 919 bảng | 1, 324 kg |
Xe cỡ trung | 3, 361 pound | 1, 524 kg |
Xe cỡ lớn | 3, 882 bảng | 1, 760 kg |
Xe tải nhỏ gọn hoặc SUV | 3, 590 bảng | 1, 628 kg |
Xe tải cỡ trung hoặc SUV | 4, 404 bảng | 1, 997 kg |
Xe tải lớn hoặc SUV | 5, 603 bảng | 2, 541 kg |
Mẫu nhẹ nhất và nặng nhất
Một số xe có thể tự nhận là xe nặng nhất hoặc nhẹ nhất trong hạng xe của họ. Một số chiếc xe này bao gồm:
- Mirage 2019 là chiếc xe nhỏ gọn nhẹ nhất, trọng lượng 2.018 pound.
- Ford EcoSport 2020 là mẫu xe nhẹ nhất trên thị trường xe tải nhỏ/SUV với trọng lượng 3.021 pound.
- Chiếc xe tải cỡ lớn/SUV nặng nhất là Ford F450 Super Duty Crew Cab 2019 có trọng lượng 8.600 pound.
Danh sách các loại trọng lượng xe
Khi bạn so sánh trọng lượng của xe, điều quan trọng là phải hiểu các cách đo trọng lượng khác nhau. Biểu đồ bên dưới có thể giúp bạn hiểu bạn muốn sử dụng phép đo nào khi so sánh các phương tiện hoặc quyết định số lượng hàng hóa mà phương tiện của bạn có thể chở.
- Tổng trọng lượng xe (GVW) - Trọng lượng này bao gồm tất cả hàng hóa của bạn, thiết bị bổ sung và hành khách trên tàu.
- Trọng lượng lề đường - Đây là trọng lượng xe của bạn bao gồm tất cả chất lỏng và các bộ phận nhưng không bao gồm người lái, hành khách và hàng hóa.
- Tải trọng - Tải trọng là trọng lượng bao gồm hành khách, thiết bị, hàng hóa và bất cứ thứ gì được kéo.
- Tổng trọng lượng xe (GVWR) - Đây là tổng trọng lượng tối đa của xe, hành khách và hàng hóa của bạn để tránh làm hỏng xe hoặc ảnh hưởng đến sự an toàn của bạn.
- Tổng trọng lượng kết hợp - Trọng lượng này bao gồm xe và rơ moóc, nếu bạn đang kéo một xe. Tổng trọng lượng kết hợp phải được xác định khi rơ moóc được gắn vào xe và bao gồm hàng hóa trong rơ moóc.
- Trọng lượng xe moóc được chất tối đa - Số tiền này gần giống với tổng trọng lượng kết hợp, tuy nhiên, nó bao gồm cả một xe moóc đã chất đầy hàng.
- Tổng trọng lượng trục - Tổng trọng lượng trục là lượng trọng lượng được hỗ trợ bởi mỗi trục, cả phía trước và phía sau.
- Định mức tổng trọng lượng trục - Định mức tổng trọng lượng trục là tổng trọng lượng mà mỗi trục có khả năng kéo.
Trọng lượng xe tối đa trên đường bộ
Mỗi tiểu bang quy định các phương tiện có kích thước tối đa có thể di chuyển trên đường cao tốc và những con đường nhỏ hơn trên toàn tiểu bang. Hầu hết các bang của Hoa Kỳ đều thiết lập giới hạn trọng lượng khoảng 80.000 pound và nhiều tỉnh của Canada cho phép trên 90.000 pound. Luật liên bang quản lý hệ thống liên bang đặt ra giới hạn 80.000 pound GVW, với 20.000 pound trên một trục và 34.000 pound trên một nhóm trục song song. Nếu bạn lo lắng về trọng lượng xe của mình vượt quá giới hạn đường bộ, bạn nên tham khảo biểu đồ trọng lượng của tiểu bang hoặc tỉnh nơi bạn sẽ đi du lịch. Một số ví dụ về biểu đồ trọng lượng trạng thái bao gồm:
- Wisconsin liệt kê trọng lượng xe hợp pháp dựa trên khoảng cách giữa các trục.
- Ohio cung cấp biểu đồ kích thước tối đa của xe và hướng dẫn cách tính giới hạn trọng lượng tối đa theo luật.
- California cung cấp biểu đồ trọng lượng hợp pháp dựa trên khoảng cách trục và số lượng trục.
Nếu bạn lái một chiếc xe lớn và bạn lo ngại rằng hàng hóa của bạn có thể đặt nó vượt quá giới hạn trọng lượng hợp pháp, hãy kiểm tra trang web DOT cho tiểu bang cụ thể của bạn để xác định giới hạn pháp lý cho chiếc xe cụ thể của bạn.
Cách tìm trọng lượng xe của bạn
Có rất nhiều trang web cung cấp thông tin về trọng lượng xe nhưng đây không phải là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất. Nếu bạn đang thắc mắc nên mang theo trọng lượng bao nhiêu trong ô tô hoặc liệu xe của bạn có quá nặng để đi qua cầu hoặc đường hay không, bạn cần có thể tin tưởng vào thông tin bạn tìm thấy.
Nguồn trọng lượng xe | Cách tìm trọng lượng xe |
---|---|
Bệ cửa bên người lái | Mở cửa bên người lái của xe và tìm nhãn trọng lượng hoặc nhãn dán trên bệ cửa. |
Hướng dẫn sử dụng ô tô | Tìm hướng dẫn sử dụng ô tô của bạn và tra cứu phần thông số kỹ thuật cho xe của bạn. |
Nhà sản xuất | Viết năm, nhãn hiệu, kiểu dáng và số nhận dạng xe cho ô tô của bạn, sau đó gọi đến số dịch vụ khách hàng trong sổ tay hướng dẫn sử dụng. |
Cân xe | Tải xe của bạn như bình thường rồi cân ô tô hoặc xe tải của bạn ở cân xe gần đó. |
Tìm hiểu xem bạn có thể mang theo bao nhiêu đồ
Danh sách trọng lượng ô tô là một cách quan trọng để người lái xe hiểu được giới hạn của phương tiện của mình và liệu việc lái xe trên đường và cầu ở địa phương có an toàn hay không. Không bao giờ chở quá tải ô tô, xe tải hoặc xe kéo quá mức GVWR cho phép vì điều này có thể gây hư hỏng cho xe và có thể khiến bạn khó dừng hoặc điều khiển xe an toàn hơn.