Động từ tiếng Pháp Etre

Mục lục:

Động từ tiếng Pháp Etre
Động từ tiếng Pháp Etre
Anonim
Giáo viên dạy toán người Pháp
Giáo viên dạy toán người Pháp

Động từ tiếng Pháp être là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Pháp. Nó thường được sử dụng làm động từ chính và động từ trợ giúp (trợ động từ) khi một động từ chính khác diễn tả một hành động. Là một động từ bất quy tắc, être cần có thời gian để học.

Liên hợp Être

Động từ tiếng Pháp này không đều, có nghĩa là động từ liên hợp không phải lúc nào cũng được nhận dạng là thuộc về động từ nguyên mẫu và nó không tuân theo kiểu chia động từ điển hình. Với một chút luyện tập, động từ tiếng Pháp être sẽ được tích hợp một cách tự nhiên vào lời nói và viết bằng tiếng Pháp của bạn.

Các dạng Être

Être (trở thành)

Chủ đề Hiện tại Tương lai Không hoàn hảo Subjunctive Có điều kiện Passé Đơn giản Mệnh lệnh
je suis serai étais sois serais fus --
tu es seras étais sois serais fus sois
il est sera était soi serait fut --
nous sommes serons étions soyons serions fûmes soyons
vous êtes serez étiez soyez seriez fûtes soyez
ils sont seront étaient soient seraient furent --

Phân từ hiện tại: étant

Phân từ quá khứ: été

Trợ động từ: avoir

Cách chia động từ trong ngữ cảnh

Các câu sau đây sử dụng động từ être làm động từ chính hoặc động từ phụ:

  • Je suis content(e): Tôi hạnh phúc (động từ chính)
  • Il est professeur: Anh ấy là giáo viên (động từ chính)
  • Nous sommes en France: Chúng tôi đang ở Pháp (động từ chính)
  • Vous êtes en chậm: Bạn đến muộn (động từ chính)
  • Tu es allé: You gone (trợ cho động từ chính aller)
  • Ils sont partis: They left (trợ cho động từ chính partir)

Sử dụng động từ tiếng Pháp Être

Đây là một động từ tiếng Pháp rất phổ biến; tìm hiểu nhiều cách sử dụng của nó có thể cung cấp cho bạn nhiều cụm từ và ý nghĩa. Đầu tiên, động từ đơn giản có nghĩa là “to be”. Nó có thể được sử dụng với ý nghĩa này trong nhiều thì: thì hiện tại diễn tả ai đó hoặc cái gì đó hiện tại là gì (''je suis content''), thì quá khứ diễn tả ai đó hoặc cái gì đó là gì (''il était content''), và thì tương lai diễn tả ai đó hoặc cái gì đó sẽ ra sao (''tu seras content''). Câu điều kiện cũng có thể được biểu thị bằng động từ này để chỉ ra ai đó hoặc cái gì đó sẽ là gì, nếu một điều kiện nhất định là đúng (''si j'avais beaucoup de temps libre, je serais content.'')

Ngoài công dụng cơ bản của être, động từ cũng cực kỳ quan trọng với vai trò là trợ động từ. Trong bản soạn passé, động từ này được dùng làm trợ động từ cho một số động từ chuyển động. Mặc dù hầu hết các động từ trong bản soạn passé được liên hợp với động từ phụ trợ avoir, một số động từ liên hợp với être được sử dụng rất thường xuyên, điều quan trọng là phải học danh sách các động từ tiếng Pháp được liên hợp với être trong bản soạn passé.

Động từ kết hợp với Être

  • Aller
  • Người đến
  • Descendre
  • Devenir
  • Entrer
  • Monter
  • Mourir
  • Naître
  • Partir
  • Người thuê nhà
  • Rester
  • Retourner
  • Revenir
  • Sắp xếp
  • Tomber
  • Venir

Một điều quan trọng cần nhớ với các động từ kết hợp với être trong passé composé là quá khứ phân từ phải hòa hợp về giới tính và số lượng với người (chủ ngữ) của động từ: Il est allé, elle est allée, ils sont allés, elles sont allées. Nếu các động từ trên được sử dụng với tân ngữ trực tiếp, động từ phụ sẽ chuyển sang avoir: "je suissorti" trở thành "j'aisorti la poubelle."

Khi nào không nên sử dụng Être

Một số ngữ cảnh tiếng Anh sử dụng động từ 'to be' không sử dụng être trong tiếng Pháp. Ví dụ, trong tiếng Pháp bạn nói rằng bạn "bị cảm" thay vì bạn nói "bị lạnh": j'ai froid. Tương tự như vậy, bạn "đã ăn xong" và bạn "đói" (thay vì "đói"). Sử dụng être trong các công trình này là đặc điểm của người mới bắt đầu học tiếng Pháp. Ngoài những cách diễn đạt sử dụng "avoir" thay vì être, các cách diễn đạt thời tiết còn sử dụng động từ "faire": Il fait beau.

Biểu cảm với Être

Một số cách diễn đạt sử dụng động từ être:

  • Câu hỏi hình thành trong tiếng Pháp est-ce que: "Est-ce que tu viens nous voir?" (Bạn có đến gặp chúng tôi không?)
  • C'est ça: thế thôi
  • N'est-ce pas?: Đúng không?
  • Être en train de: đang làm điều gì đó. Ví dụ: "Etre en train de faire ses valises" (Đóng gói vali)
  • C'est + ngày: "C'est le 24 juin" (Hôm nay là ngày 24 tháng 6.)

Học nâng cao

Khi bạn đã học được những điều cơ bản của động từ tiếng Pháp này, bạn có thể sử dụng nó trong nhiều cách diễn đạt thông thường và thành ngữ. Vì động từ được sử dụng thường xuyên nên bạn nên tiếp thu những đặc điểm riêng của nó bằng cách tiếp xúc một chút với tiếng Pháp. Bạn càng nghe và đọc nhiều tiếng Pháp, bạn sẽ học cách chia động từ và cách sử dụng động từ tiếng Pháp thông dụng này càng nhanh và tốt hơn.

Đề xuất: