Các cụm từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản dành cho trẻ học ngôn ngữ

Mục lục:

Các cụm từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản dành cho trẻ học ngôn ngữ
Các cụm từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản dành cho trẻ học ngôn ngữ
Anonim
Học tiếng Tây Ban Nha
Học tiếng Tây Ban Nha

¿Hablas Español? Bạn có nói tiếng tây ban nha không? Hãy dạy con bạn những cụm từ đơn giản này để giúp chúng bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Tiếng Tây Ban Nha khá dễ học, nói chuyện vui vẻ và bổ sung thêm kỹ năng cho công dân toàn cầu trẻ tuổi của bạn.

Nói Như Cervantes

Tiếng Tây Ban Nha hàng ngày dành cho trẻ em rất hữu ích ở quốc gia có hơn 37 triệu người coi tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ đầu tiên. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ được nói nhiều thứ hai ở Hoa Kỳ và người gốc Tây Ban Nha là một trong những nhóm nhân khẩu học phát triển nhanh nhất ở Hoa Kỳ. Dạy con bạn một số kiến thức cơ bản về ngôn ngữ bằng cách sử dụng những thứ như bảng tính tiếng Tây Ban Nha bắt đầu và bài viết này về các từ và cụm từ tiếng Tây Ban Nha dễ hiểu dành cho trẻ em.

Cụm từ hội thoại và lịch sự bằng tiếng Tây Ban Nha dành cho trẻ em

Hãy viết ngắn gọn và hấp dẫn để ghi nhớ tốt và trò chuyện lịch sự, thiết thực với trẻ em. Dạy các cụm từ liên quan theo nhóm để dễ nhớ hơn so với những nhận xét ngẫu nhiên. Sau khi đã thành thạo một hoặc hai cụm từ, hãy đặt nó làm mặc định cho một hoạt động như ăn tối hoặc nhét el angelito (elle ang/hay/LEE/toh), thiên thần nhỏ, vào ban đêm. Thêm những cụm từ nhanh này vào cuộc trò chuyện trong gia đình hoặc lớp học của bạn:

  • Không được yêu thích. (POR fah/VORday NAH/da) Xin cảm ơn.
  • Ven acásiéntate. (BEHN ah/CAsee/EN/tah/tay) Lại đây ngồi xuống.
  • ¿Dónde estás? (DON/day ess/TAHSS) Bạn đang ở đâu?
  • Dime otra vez. (DEE/may OH/trah VASE) Kể lại cho anh nghe đi.
  • ¿Tienes hambre? (tee/EN/ez AHM/bray) Bạn có đói không?
  • Es hora de comer. (ess OR/ah day koh/MARE) Đến giờ ăn rồi.
  • ¿Quieres más? (kee/AIR/ess MAHS) Bạn có muốn thêm không?
  • Disculpacon cho phép. (diss/KOOL/pahkohn lê/MEE/soh) Xin lỗi, xin lỗi.
  • Tôi thích thú. (may GOOSE/tahmay eng/KAHN/tah) Tôi thích nóTôi thích nó.
  • Tôi tocate toca. (may TOE/kahtay TOE/kah) Đến lượt tôi, đến lượt bạn.
  • Lo siento. (luật/XEMan/ngón chân) Tôi xin lỗi.
  • Cierra la puerta. (xem/EH/rrah lah poo/ER/tah) Đóng cửa lại.

Các cụm từ tiếng Tây Ban Nha để sử dụng ở nhà

Thêm một số cụm từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản để trẻ học ở nhà là một cách dễ dàng để thực hành và nắm vững các cụm từ thông dụng. Bắt đầu bằng cách sử dụng cụm từ tiếng Tây Ban Nha ngay sau đó là bản dịch tiếng Anh. Khi con bạn hiểu nghĩa của cụm từ tiếng Tây Ban Nha, hãy chỉ sử dụng phiên bản đó hàng ngày.

  • Te amo. (tay AH/moh) Anh yêu em.
  • Te quiero. (tay KEE/air/OH) Anh yêu em.
  • Dame un abrazo. (DAH/may oon ah/BRASS/oh) Ôm em một cái nào.
  • Hora de irnos. (OH/rah ngày EAR/nos) Đã đến lúc phải đi rồi.
  • Vístete. (ONG/teh/teh) Mặc quần áo vào.
  • Cepíllate los dientes. (Say/PEE/yatch/eh law Dee/EHN/tehs) Đánh răng đi.
  • Recoge tus juguetes. (Ray/CO/heh twos who/GET/ehs) Dọn dẹp đồ chơi của bạn đi.
  • Hora de Dormir. (Oh/RAH day Door/MEEHR) Đến giờ đi ngủ rồi.
  • Leámos un poco. (Lay/AH/rêu oon PAW/coh). Hãy đọc một chút nhé.
  • Buenos días. (Boo/EH/nos DEE/ass) Chào buổi sáng.
  • Que sueñes con los angelitos. (kay SWAY/nyez kohn lohss ang/hay/LEE/tohss) Những giấc mơ ngọt ngào.
  • Buenas noches. (Boo/EH/không/cờ vua) Chúc ngủ ngon.

Các cụm từ tiếng Tây Ban Nha để sử dụng quanh thị trấn

Cho dù bạn đang đến cửa hàng tạp hóa hay đang đi nghỉ cùng gia đình, những cụm từ tiếng Tây Ban Nha dành cho khách du lịch này đều rất phù hợp để sử dụng khi bạn đang di chuyển.

  • ¿Cuánto tín hiệu? (KOOH/con kiến/ngón chân KOOH/ehs/tah) Giá bao nhiêu?
  • ¿Dónde está? (DON/ngày ehs/TAH) Nó ở đâu vậy?
  • ¿Dónde está el baño? (DON/day ehs/TAH elle BAH/nyo) Phòng tắm ở đâu?
  • ¿Tôi puedes ayudar? (Meh pooh/EH/ngày ah/bạn/DAHR) Bạn có thể giúp tôi được không?
  • ¡Que tengas un buen día! (Kay TEN/gas oon BOO/ehn DEE/ah) Chúc một ngày tốt lành.
  • ¿Qué pasa? (Kay PAH/sah) Chuyện gì đang xảy ra vậy?
  • ¿Ya llegamos? (Yah YE/gah/moss) Chúng ta đến đó chưa?

Cụm từ an toàn bằng tiếng Tây Ban Nha dành cho trẻ em

Cha mẹ, giáo viên và người chăm sóc sử dụng rất nhiều những cụm từ an toàn này để bảo vệ những đứa trẻ họ yêu thương. Thêm chúng vào các bài học về an toàn ở trường hoặc khi bạn thực hành các quy trình an toàn ở nhà.

  • Mười cuidado. (TEN kooh/ee/DAH/do) Cẩn thận.
  • Toma mi mano. (TOM/ah mee MAN/oh) Nắm tay anh đi.
  • ¡Cuidado! (kooh/ee/DAH/do) Cẩn thận!
  • Pon atención. (Tốt ah/ten/xem/ON) Hãy chú ý.
  • Không có corras. (NOH Kohr/rass) Đừng chạy!
  • Esta caliente. (Ehs/TAH Ka/lee/EHN/teh) Nóng quá!
  • ¡Không cần toque! (NOH Toe/kehs) Đừng chạm vào đó!
  • ¿Te ayudo? (Teh ah/BẠN/doe) Bạn có cần giúp đỡ không?
  • ¿Tôi ayudas? (Meh ah/BẠN/dahs) Bạn có thể giúp tôi được không?

Các cụm từ tiếng Tây Ban Nha vui nhộn cho trẻ học

Học tiếng Tây Ban Nha sẽ là niềm vui đối với trẻ em. Hãy thêm những câu nói phóng đại này vào bài học của bạn để khiến chúng trở nên thú vị hơn.

  • ¡Buen trabajo! (BOO/ehn Trah/BAH/hoe) Làm tốt lắm!
  • ¡Bien hecho! (BEE/ehn EH/choh) Làm tốt lắm!
  • ¡Guácala! (WAH/kah/lah) Tệ quá!
  • Không quiero. (Phím NOH/EH/roh) Tôi không muốn!
  • ¡Qué simpático! (Kay có vẻ/PAH/tee/koh) Bạn buồn cười thật!
  • ¡Hazlo de nuevo! (ASS/loh day noo/EH/voh) Làm lại đi!
  • ¿Otra vez? (OH/trah VEHS) Thêm một lần nữa?
  • ¡Không, chỉ vậy thôi! (NOH ehs WHO/ngón chân) Thật không công bằng!
  • ¡Không được đâu! (NOH fuh/EE hàm) Không phải tôi!
  • El que se fué a Sevilla, perdió su silla. (Elle kay say fuh/EH ah Say/VEE/yah, per/dee/OH may SEE/yah) Di chuyển chân, mất ghế!

Sesame Street và Sésamo

Một cách hay để tăng khả năng tiếp xúc với các từ tiếng Tây Ban Nha cho trẻ ở độ tuổi mẫu giáo là thông qua các chương trình yêu thích của chúng. Sesame Street dành cho khán giả nói tiếng Tây Ban Nha được gọi là Sésamo. Một đứa trẻ được khuyến khích có thể trở nên trôi chảy hơn nếu chúng xem đủ các trò hề Muppet đa ngôn ngữ. Bạn có thể tìm thấy các video Sesame Street chào mừng bạn đến với các lễ hội song ngữ cùng tôi encanta tenerte aquí (may eng/KAHN/tah tay/NARE/tay ah KEE), một cụm từ có nghĩa là "Tôi thích có bạn ở đây."

Không phải Telenovela trung bình của bạn

Dora the Explorer đã thu hút lứa tuổi từ trẻ mới biết đi đến trẻ nhỏ bằng những cuộc phiêu lưu có thể dự đoán trước của cô ấy, Swiper ăn trộm lâu năm và việc nói thêm tiếng Tây Ban Nha đã làm tăng thêm gia vị cho bộ phim. Mặc dù chương trình này đã kết thúc sản xuất vào năm 2019 nhưng bạn vẫn có thể phát trực tuyến qua các dịch vụ như Amazon Prime hoặc Youtube. Dora biến tiếng Tây Ban Nha thành một phần thú vị trong việc giải quyết vấn đề. Con bạn sẽ không thông thạo nhưng có thể đọc thuộc lòng các màu sắc của mình và một vài từ chỉ hành động quan trọng trong Español, bằng tiếng Tây Ban Nha.

  • ¡Subida!¡Arriba! (soo/BEE/dahah/REE/bah) Leo lên!Lên!
  • ¡Vamonos! ¡Espera! (VAH/moh/nohssess/PAY/rah) Đi thôi!Đợi đã!
  • ¡Tengo một ý tưởng! (TENG/oh OOH/nah ee/DAY/ah) Tôi có ý này!

Cướp biển nói tiếng Tây Ban Nha đáng yêu

Một nhân vật gốc Tây Ban Nha khác giúp trẻ mẫu giáo của bạn học tiếng Tây Ban Nha là Santiago of the Seas. Con bạn sẽ tham gia vào những cuộc phiêu lưu trên đại dương hoang dã với tên cướp biển nhỏ bé này và những người bạn của nó khi họ nói bằng cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha để có trải nghiệm tuyệt vời. Bạn có thể xem các tập phim miễn phí từ Nick Jr. để mang lại cho con bạn trải nghiệm xem mà chúng sẽ yêu thích trong khi trở nên quen thuộc hơn với các từ và cụm từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản.

Phim hoạt hình dành cho các nhà ngôn ngữ học trẻ

Muzzy, El Grande là chương trình ngôn ngữ dành cho trẻ em nổi tiếng do BBC phát triển nhằm tiếp cận những đứa trẻ ở cùng trình độ với chúng bằng một câu chuyện cổ tích kỳ ảo độc ác về một con quái vật nhân từ ăn đồng hồ và giúp cứu thế giới ở Vương quốc Gondolandia. Nó cũng hoạt động ở cấp độ trưởng thành! Tìm một mẫu trực tuyến hoặc mượn nó từ thư viện của bạn để vừa cười vừa học ngôn ngữ. Theo dõi câu chuyện để tìm hiểu các biến thể của động từ và xác định tài sản.

  • Thông thường: ¡ Xin chào! Đậu nành [nombre]; (Ôi/à! Đậu nành); CHÀO! Tôi là [tên bạn].
  • Trang trọng: ¿ Cómo están ustedes? (KOH/moh ess/TAHN ooh/STAY/dess) Bạn khỏe không? (số nhiều)
  • Tú eres dũng cảm. (quá AIR/ess BAH/lee/YEN/tay) Bạn thật dũng cảm. (số ít, quen thuộc)
  • Ella es hermosa. (Eh/yah ess air/MOH/ssah) Cô ấy thật xinh đẹp. (số ít, ngôi thứ ba)
  • Tengo un bản đồ. (TEN/goh oon MAH/pah) Tôi có bản đồ.
  • Me gustan las hamburguesas. (may GOO/stan lahss AHM/boor/GAY/sahss) Tôi thích hamburger.

Sólo el Principio - Chỉ sự khởi đầu

Nắm vững một vài cụm từ tiếng Tây Ban Nha chỉ là bước khởi đầu của một hành trình thực sự sang ngôn ngữ này. Hãy làm cho nó trở nên thú vị và từ ngữ sẽ gắn bó khi mức độ thành thạo và sự quan tâm ngày càng tăng. Hát các bài hát, lặp lại vần điệu, chơi trò chơi, đọc sách, sử dụng các bài học tiếng Tây Ban Nha miễn phí cho trẻ em và xem các chương trình dành riêng cho lứa tuổi đều là những cách hay để giới thiệu âm thanh và cú pháp tiếng Tây Ban Nha cho một nhà ngôn ngữ học nhỏ. Đến năm 2060, dự đoán có gần 129 triệu người Mỹ sẽ nói tiếng Tây Ban Nha, khiến đây trở thành quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha lớn nhất thế giới. Hãy hướng tới tương lai với un poco de Español, một chút tiếng Tây Ban Nha ngay hôm nay.

Đề xuất: