Từ vựng về tàu du lịch

Mục lục:

Từ vựng về tàu du lịch
Từ vựng về tàu du lịch
Anonim
Hình ảnh
Hình ảnh

Khi hầu hết mọi người nói về du lịch, không có từ khó hoặc cụm từ độc đáo nào, nhưng từ vựng về tàu du lịch có thể là ngoại ngữ đối với những du khách chưa quen. Cho dù bạn đang cố gắng tìm đường quanh tàu, lên kế hoạch những việc cần làm hay chỉ tìm hiểu về các khía cạnh khác nhau của chuyến du lịch bằng du thuyền, tốt nhất bạn nên biết biệt ngữ thích hợp và tránh nghe như một kẻ lang thang trên đất liền.

Các loại tàu du lịch

Trước khi ra khơi, điều quan trọng là phải hiểu loại tàu bạn sẽ lên - cũng giống như tất cả các hãng du lịch đều có cá tính riêng, các loại tàu khác nhau mang đến những trải nghiệm rất khác nhau.

  • Mainstream Vessel: Tàu chính thống là loại phổ biến nhất, một khu nghỉ dưỡng nổi được tiếp thị cho phần lớn hành khách đi du lịch. Hầu hết các hãng du lịch đều thuộc loại này, bao gồm Carnival, Royal Caribbean, Disney và Na Uy. Những con tàu này bao gồm sòng bạc, spa, khu vực trẻ em, nhà hàng, hồ bơi, khu mua sắm, phòng chờ và các đặc điểm nghỉ dưỡng tiêu chuẩn khác, thường có sức chứa 850-3.500 hành khách mỗi chuyến.
  • Tàu sang trọng: Tàu sang trọng là tàu chủ yếu đi các chuyến du lịch sang trọng, thường có hành trình dài hơn đến các cảng xa lạ hơn. Giá thường cao hơn trên các tàu hạng sang, nhưng chi phí bao gồm nhiều tiện nghi hơn như đồ uống hoặc dịch vụ miễn phí. Những con tàu sang trọng có thể lớn hoặc nhỏ và chúng thường phục vụ những nhóm khách hàng độc quyền hơn. Cunard, Seabourn và Silversea là những ví dụ về dòng sản phẩm sang trọng.
  • Adventure Vessel: Tàu mạo hiểm là tàu hoạt động khác với tàu du lịch tiêu chuẩn - thường chạy bằng buồm và thường ghé thăm các điểm đến xa xôi không thể tiếp cận được với các tàu lớn hơn. Do có kiểu dáng độc đáo, tàu phiêu lưu nhỏ hơn nhiều so với hầu hết các tàu khác, mặc dù chúng vẫn có thể cung cấp các tiện nghi sang trọng. Windstar là một ví dụ về tàu du lịch mạo hiểm.
  • Megaship: Một loại tàu mới, megaship là loại tàu thường xuyên phục vụ hơn 3.000 hành khách. Hầu hết các tuyến chính đều có một số megaship, bao gồm các tàu lớp Miracle của Carnival cũng như các tàu lớp Du hành của Royal Caribbean và lớp Freedom mới, hiện là những tàu lớn nhất thế giới.

Tìm đường vòng quanh con tàu

Phải và trái, đông và tây có thể là hướng thích hợp trên đất liền, nhưng để điều hướng có thể đi biển, hãy sử dụng các thuật ngữ này để tìm đường quanh tàu du lịch.

Hình ảnh
Hình ảnh
  • Bow: Phía trước con tàu.
  • SternorAft: Phía sau tàu.
  • Port: Phía bên trái tàu khi quay mặt về phía mũi tàu.
  • Starboard: Phía bên phải tàu khi hướng về mũi tàu.
  • Bridge: Trung tâm điều khiển của tàu, thường ở mũi tàu.
  • Decks: Sàn tàu.
  • Galley: Nơi chuẩn bị thức ăn; nhà bếp của tàu. Các bình lớn hơn có thể có nhiều hơn một.
  • Trạm Muster: Điểm tập trung được chỉ định cho hành khách trong trường hợp khẩn cấp hoặc sơ tán. Trạm tập trung của bạn sẽ được ghi chú trong cabin của bạn.
  • CabinhoặcStateroom: Phòng hoặc chỗ ngủ của bạn trên tàu.
  • Lido: Một thuật ngữ có nghĩa là khu nghỉ dưỡng thường được sử dụng để mô tả một boong cụ thể, thường là nơi có hồ bơi.
  • Gangway: Khu vực ra/vào của tàu được sử dụng khi cập cảng, thường là ở boong dưới.

Lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của bạn

Trong khi lên kế hoạch cho kỳ nghỉ trên du thuyền của mình, bạn có thể gặp đủ loại thuật ngữ chỉ được nghe trong ngành du lịch tàu biển, bao gồm:

  • Cruise Agent: Một đại lý du lịch chuyên kinh doanh chủ yếu về các chuyến du lịch trên biển.
  • Cảng lên tàuhoặcCảng khởi hành: Thành phố mà chuyến hành trình của bạn bắt đầu. Miami là cảng đón khách lớn nhất thế giới và hàng triệu hành khách đi tàu qua thành phố hàng năm.
  • Port of Call: Một điểm đến bạn ghé thăm trong chuyến đi. Hầu hết các chuyến đi bao gồm 2-5 cảng ghé tùy thuộc vào độ dài hành trình và tàu có thể cập cảng chỉ vài giờ hoặc hơn một ngày.
  • Hành trình: Lịch trình các cảng cho hành trình cụ thể của bạn, bao gồm những ngày trên biển và khoảng thời gian tàu sẽ cập cảng tại mỗi điểm đến.
  • Crossing: Thuật ngữ dùng để biểu thị một hành trình xuyên Đại Tây Dương chứ không phải một chuyến đi địa phương.
  • Tender: Phà vận chuyển hành khách từ tàu du lịch đến bến tàu khi tàu không thể tiếp nhận tại cơ sở cảng.

Hoạt động trên du thuyền

Khi ở trên tàu, bạn sẽ trải nghiệm nhiều hoạt động mới, một số hoạt động trong số đó nghe có vẻ xa lạ hoặc được sử dụng theo những cách không quen thuộc. Ngay cả những thuật ngữ phổ biến cũng có thể có ý nghĩa mới trong chuyến đi du lịch trên biển, chẳng hạn như:

  • Thư viện ảnh: Vị trí, thường là trên một khu tập trung, nơi tất cả các bức ảnh chuyên nghiệp được hiển thị và có sẵn để mua.
  • Đêm trang trọng: Buổi tối được chỉ định khi hành khách được mời ăn mặc trang trọng để đi ăn tối. Bữa ăn có thể cầu kỳ hơn và sẽ có thêm cơ hội chụp ảnh.
  • Chỗ ngồi chínhvàChỗ ngồi muộn: Thời gian dùng bữa được chỉ định cho hành khách sử dụng phòng ăn chính. Chỗ ngồi được sắp xếp để giúp nhà bếp chuẩn bị hàng nghìn bữa ăn trong thời gian ngắn.

Thành viên phi hành đoàn

Một con tàu điển hình có hàng nghìn thủy thủ đoàn và mặc dù có nhiều thuật ngữ phổ biến (đầu bếp, bồi bàn, v.v.), một số vị trí ít được biết đến hơn đối với những người mới làm quen với tàu tuần dương.

  • Steward: Quản gia chịu trách nhiệm bảo trì cabin hành khách. Người quản lý thường có thể hỗ trợ các yêu cầu đặc biệt hoặc trả lời các câu hỏi chung chung.
  • Purser: Các cá nhân được đào tạo về dịch vụ khách hàng và chịu trách nhiệm trả lời các câu hỏi chung, giải quyết khiếu nại và nói chung là theo dõi mức độ hài lòng của hành khách. Người theo dõi thường có thể được tìm thấy ở sảnh chính của bàn thông tin.
  • Maitre D': Nhân viên phụ trách phòng ăn và nhân viên phục vụ tại đó. Mỗi phòng ăn thường có một maitre d'.

Sử dụng thuật ngữ mới của bạn

Bây giờ bạn đã biết nên đi đâu, làm gì và đặt câu hỏi với ai, đã đến lúc đặt chỗ và khởi hành cho một kỳ nghỉ du ngoạn tuyệt vời!

Đề xuất: