Bảng thuật ngữ các bước nhảy

Mục lục:

Bảng thuật ngữ các bước nhảy
Bảng thuật ngữ các bước nhảy
Anonim
ba vũ công
ba vũ công

Bảng chú giải các bước nhảy có thể giúp vũ công ghi nhớ thuật ngữ và kỹ thuật thích hợp cho các phong cách nhảy khác nhau. Một bảng thuật ngữ cũng có thể được sử dụng để ôn thi cho các kỳ thi trên lớp nếu có.

Thuật ngữ khiêu vũ cơ bản

  1. Chaine Turn- một động tác cơ bản được sử dụng trong múa ba lê và nhảy jazz, cũng như các phong cách khác.
  2. Đổi bóng - chuyển trọng lượng từ chân này sang chân kia và ngược lại.
  3. Grapevine - một vũ công bước sang một bên, bắt chéo chân kia trước, bước sang một bên và bắt chéo chân kia phía sau.
  4. Vị trí đầu tiên - Một trong năm tư thế múa ba lê. Gót chân chạm nhau và các ngón chân hướng ra ngoài, tạo thành một đường thẳng với bàn chân. Cánh tay được làm tròn.
  5. Vị trí thứ hai - Một trong năm tư thế múa ba lê. Bàn chân dang rộng bằng vai, ngón chân hướng ra ngoài. Cánh tay dang rộng và hơi cong.
  6. Vị trí thứ ba - Một trong năm tư thế múa ba lê. Bàn chân trái hướng về phía trước trong khi gót chân phải chạm vào vòm bàn chân trái, ngón chân phải hướng ra ngoài. Tay phải dang rộng sang một bên, tay trái vòng qua đầu.
  7. Vị trí thứ tư - Một trong năm tư thế múa ba lê. Bàn chân phải đưa ra phía trước bên trái một khoảng, cánh tay trái vòng qua đầu. Cánh tay phải được bo tròn về phía trước, giống như ở vị trí đầu tiên.
  8. Vị trí thứ năm - Một trong năm tư thế múa ba lê. Cả hai bàn chân quay ra theo các hướng khác nhau - ngón chân với gót chân, gót chân với ngón chân. Cả hai cánh tay đều bo tròn phía trên đầu.
  9. Pique Turn - Vũ công bước ra bằng một chân và thực hiện một cú xoay hoàn toàn khi hạ xuống trong khi các ngón chân của bàn chân đối diện đưa lên đầu gối bên trong.
  10. Releve - Để giữ thăng bằng trên các ngón chân của bạn, dù đứng yên hay chuyển động.
  11. Đổi bóng - một chân đá về phía trước, sang một bên hoặc ra sau, sau đó đưa ra phía sau để thực hiện bước đổi bóng.
  12. Kéo gót chân - được tìm thấy trong khiêu vũ trong phòng khiêu vũ, mỗi gót chân hoàn thành một nửa vòng quay.
  13. Derriere - Tiếng Pháp có nghĩa là "ngay phía sau cơ thể." Được nhắc đến thường xuyên trong múa ba lê.
  14. Pas de Deux - điệu nhảy của hai người, thường là song ca nam/nữ
  15. Double Turn - hai vòng quay đầy đủ của bất kỳ lượt nhảy nào (pique, thái độ, bút chì, v.v.)
  16. Attitude Turn - trong khi bật releve, một chân cong về phía sau cơ thể, hướng ra ngoài.
  17. Glissade - một bước nhảy nhỏ sang một bên, gần như là một chuyển động lướt trên sàn.
  18. Plie - uốn cong đầu gối ở bất kỳ tư thế nào trong năm tư thế múa ba lê
  19. Pas de Bourree - một bước kết nối được sử dụng trong các kết hợp khiêu vũ, nó liên quan đến việc chuyển trọng lượng từ chân này sang chân kia, thường là để "chuẩn bị" cho một lượt hoặc bước nhảy.
  20. Bridge - thể cong ngược, được đỡ bằng tay và chân với đầu cúi xuống.
  21. Chân làm việc - chân hiện đang được sử dụng trong bước nhảy
  22. Developpe - chân đưa lên sao cho đầu gối cong ngang eo, sau đó chân duỗi thẳng ra ngoài.
  23. Dos a Dos - hai người xoay hoàn toàn xung quanh nhau mà không chạm vào nhau, quay lưng vào nhau.
  24. Split Leap - chân "đổi" qua lại giữa không trung trong khi nhảy
  25. Tour Jete - một bước nhảy trong đó một chân bước sang một bên và chân kia đá xung quanh để nhảy lên gặp chân kia. Vũ công tiếp đất bằng chân đá. Cánh tay dang rộng qua đầu trong khi nhảy rồi lại hạ xuống.
  26. Feather Step - trong khiêu vũ cùng bạn, người đàn ông bước bốn bước về phía người phụ nữ, bước thứ ba đi vòng ra bên ngoài cơ thể cô ấy.
  27. Aplomb - vị trí đứng yên
  28. Arabesque - một chân đỡ trong khi chân kia duỗi thẳng lên và ra phía sau cơ thể
  29. Ballerino - Thuật ngữ tiếng Ý chỉ nam vũ công ba lê
  30. Barre - một thanh ngang đơn hoặc đôi được sử dụng để khởi động và giữ thăng bằng trong múa ba lê trong khi hướng dẫn các bước mới
  31. Fan Kick - cú đá xoay 180 độ trong không khí
  32. Jete - bước nhảy từ chân này sang chân kia
  33. Grand Jete - một bước nhảy vọt lớn tạo thành các vết nứt trong không khí theo đúng nghĩa đen
  34. Splits - một chân duỗi thẳng về phía trước cơ thể và một chân duỗi thẳng về phía sau
  35. Passe - các ngón chân của một bàn chân đưa lên đầu gối của chân đối diện.
  36. En Pointe - để thực hiện các bước múa ba lê trên đầu ngón chân, mang dép ba lê đặc biệt được gọi là giày mũi nhọn
  37. Port de Bras - chuyển động của cánh tay vào các vị trí khác nhau
  38. Rond de Jambe - nửa vòng tròn được vạch bằng một chân
  39. Tendu - Tiếng Pháp có nghĩa là "duỗi", trong đó một bàn chân vươn ra khỏi cơ thể và duỗi ra ngoài, với các ngón chân vẫn đặt trên sàn
  40. Grand Battement - chân đang hoạt động được đá lên ngang hông rồi lại hạ xuống
  41. Retire - giống như một động tác chuyền bóng, chỉ có bàn chân giơ lên là "tựa" vào mặt trước hoặc mặt sau của đầu gối đỡ theo đúng nghĩa đen
  42. Sissonne - nhảy từ cả hai chân lên một chân
  43. Quadrille - một chuỗi các bước trong khiêu vũ trong đó người đàn ông lần lượt nhảy với người phụ nữ
  44. Pirouette - một vòng quay hoàn chỉnh được thực hiện tại chỗ ở vị trí "pique"
  45. Reverence - cúi đầu hoặc cúi chào trong điệu nhảy

Bảng chú giải thuật ngữ khiêu vũ trực tuyến

Bảng thuật ngữ khiêu vũ trực tuyến cho phép cả những người đam mê khiêu vũ và những người tham gia trò tiêu khiển này tìm hiểu và nghiên cứu mọi thứ về các bước nhảy. Để có thêm tài nguyên, hãy xem các bảng thuật ngữ trực tuyến sau:

  • Thuật ngữ Nhà hát Ballet Mỹ
  • Hội đồng Giáo dục Tiểu bang California
  • Bộ Giáo dục Tiểu bang Maryland

Đề xuất: