Một số câu nói phổ biến nhất bằng tiếng Pháp đã được chuyển sang tiếng Anh. Mặc dù những cụm từ này không phải lúc nào cũng được phát âm theo đúng cách của tiếng Pháp, nhưng cách viết thường được giữ nguyên và ý nghĩa là lý do chính khiến các cụm từ được du nhập sang tiếng Anh.
Những câu nói tiếng Pháp phổ biến bằng tiếng Anh
Một số đấu trường cung cấp nhiều cụm từ tiếng Pháp hơn những đấu trường khác. Tình yêu ẩm thực, nghệ thuật và triết học của người Pháp đã khiến nhiều cụm từ tiếng Pháp được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày.
Nấu ăn và ăn
-
Thực sự không có cụm từ tiếng Anh nào cho Bon appétit. Cụm từ tiếng Pháp là cụm từ duy nhất được sử dụng trong tiếng Anh.
- Mangez bien, riez souvent, aimez beaucoup có nghĩa là: "Ăn ngon, cười thường xuyên, yêu thật nhiều."
- Thay vì "sống tốt", người Pháp nói "Ăn ngon:" Mangez bien.
- La vie est trop Courte pour boire du mauvais vin, nghĩa là: "Cuộc đời quá ngắn ngủi để uống rượu dở". Đây là một câu nói điển hình của người Pháp và người Pháp thích uống một lượng rượu ngon vừa phải trong bữa ăn, cả buổi trưa và buổi tối.
Cụm từ ăn uống
- À la carte: Nghĩa đen là 'trên menu'; nhưng ý nghĩa của nó là ám chỉ việc gọi từng món trong thực đơn thay vì một bữa ăn ba hoặc bốn món với giá cố định trong nhà hàng
-
À la mode: Trong tiếng Pháp điều này có nghĩa là 'có phong cách'; trong tiếng Anh nó đề cập đến việc phục vụ bánh với kem ở trên
- Amuse-bouche: Món khai vị cỡ nhỏ; dịch theo nghĩa đen: điều gì đó thú vị/vui vẻ
- Au gratin: Trong tiếng Anh, điều này có nghĩa là món ăn được phủ phô mai lên trên, sau đó được làm tan chảy trong lò
- Au jus: Nếu bạn thấy bít tết được phục vụ 'au jus' trong nhà hàng, điều đó có nghĩa là nó được phục vụ với nước trái cây/nước thịt/nước sốt
- Crème de la crème: Có nghĩa là 'tốt nhất trong số tốt nhất', cụm từ này dịch theo nghĩa đen là: 'kem của kem' ('kem của cây trồng')
- Ẩm thực cao cấp: 'Nấu ăn đỉnh cao', đây là lời khen dành cho món ăn và người đầu bếp đã làm ra nó
- Hors d'œuvre: Món khai vị; dịch theo nghĩa đen: bên ngoài kiệt tác (món chính)
Nghệ thuật và Kiến trúc
- Art nouveau: Một phong cách của cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20
- Avant-garde: Thứ gì đó tiên tiến, đặc biệt trong nghệ thuật
- Avant la lettre: Một cái gì đó quá đột phá đến nỗi xu hướng mới vẫn chưa có tên/thuật ngữ
- Beaux-Arts: Từ đầu thế kỷ 20
- Trompe l'œil: Thứ gì đó đánh lừa thị giác
Triết lý cuộc sống
- Chúc chuyến đi vui vẻ: 'Chúc một chuyến đi vui vẻ;' cụm từ tiếng Pháp gần như phổ biến như bản dịch tiếng Anh của nó
- C'est la vie: Có nghĩa là 'đời là vậy', cụm từ này biểu thị sự chấp nhận hoàn cảnh khi chúng xảy ra
- Chef d'œuvre: Một kiệt tác
- Comme il faut: Lẽ ra phải thế
- Déjà-vu: Trải nghiệm mà bạn có thể đã trải qua trước đây có vẻ giống như vậy
-
Entre-nous: Thứ gì đó 'giữa chúng ta'
- Sự việc đã rồi: Một điều gì đó đã trọn vẹn, không thể thay đổi được
- Faux pas: Một 'bước sai lầm', biểu thức này được sử dụng khi ai đó đi chệch khỏi chuẩn mực
- Je ne sais quoi: Báo hiệu một đặc điểm thiết yếu, mặc dù không thể đặt tên,
- Joie de vivre: Niềm vui/hạnh phúc bắt nguồn từ cuộc sống
- Sự xuất sắc: Tinh túy
- Raison d'être: Lý do tồn tại/sống
- Savoir-faire: Để biết phải làm gì
Cụm từ lóng tiếng Pháp phổ biến
Một số tiếng lóng của Pháp cũng rất phổ biến. Mặc dù những câu nói này chưa được đưa vào tiếng Anh hàng ngày nhưng tần suất xuất hiện của chúng trong tiếng Pháp rất cao. Đây là những cách diễn đạt đã được sử dụng phổ biến nhưng không thể dịch theo nghĩa đen mà không làm mất đi ý nghĩa của chúng. Nếu bạn thích nhạc rock, rap hoặc phim hiện đại của Pháp, bạn có thể muốn học một số câu nói tiếng Pháp phổ biến hiện đại để có thể làm theo những thuật ngữ này.
Như với tất cả tiếng lóng, thành ngữ và những câu nói sắc sảo, hãy thận trọng khi sử dụng vì cách sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Mặc dù người nói tiếng Pháp bản xứ biết khi nào và khi nào không nên sử dụng những cách diễn đạt này, nhưng những cụm từ này có thể được thốt ra từ miệng những người không phải bản xứ trong bối cảnh sai.
- À cran: Căng thẳng hoặc lo lắng: dùng để mô tả hành vi lén lút.
- À la côte: "On therock", ám chỉ người sống bên bờ vực chứ không phải đồ uống được phục vụ trên đá.
- À la fin: "Được rồi - đủ rồi," ám chỉ người nói đã hết kiên nhẫn.
- Elle est bonne: "Cô ấy thật nóng bỏng." Hãy xem cách bạn sử dụng cách diễn đạt này vì nó mang hàm ý tình dục mạnh mẽ.
- Engueuler: Để nói xấu ai đó.
-
Regarder en chiens de faïence: Lườm nhau như thể sắp đối đầu và đánh nhau.
- Rouler une pelle: Nụ hôn kiểu Pháp
- Ta gueule: "Im đi." Đây là một cách thô lỗ để nói hãy im lặng, vì vậy hãy thận trọng khi sử dụng.
- Téloche: Tivi, nhưng theo cách xúc phạm; trong tiếng Anh nó sẽ là 'the boob tube' hoặc từ nào khác để ám chỉ các chương trình truyền hình vô bổ.
- Texto: Để nhắn tin cho ai đó, hãy gửi tin nhắn văn bản.
Để biết thêm nhiều thành ngữ và tiếng lóng, hãy xem tài nguyên tại Ngôn ngữ Vương quốc.
Học câu nói tiếng Pháp
Có nhiều cách khác để học những câu nói phổ biến của Pháp một cách thú vị và mang tính tương tác. Thuê các bộ phim hiện đại của Pháp trên DVD hoặc phát trực tuyến hoặc xem các chương trình được phát sóng trên truyền hình. Nghe nhạc Pháp trực tuyến, bao gồm các ban nhạc và ca sĩ hiện đại đưa các thành ngữ và câu nói vào bài hát của họ. Đọc văn học Pháp hiện đại, bao gồm truyện ngắn, tiểu thuyết và thơ. Suy cho cùng, cách tốt nhất để học một ngôn ngữ mới, chưa kể còn thú vị nhất, là hòa mình vào ngôn ngữ và văn hóa đó.