Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp, một trong những điều đầu tiên bạn được yêu cầu làm là mô tả bản thân. Cho dù bạn đang học cách nói tên, thể hiện trạng thái hiện hữu hay sử dụng tính từ để mô tả bản thân, đây là nhiệm vụ cơ bản nhất khi nói tiếng Pháp.
Mô tả vẻ ngoài của bạn
Bắt đầu bằng "je suis" (zuh swee), có nghĩa là "Tôi đây." Điều này tương tự như tiếng Anh và câu tiếng Pháp sẽ được xây dựng theo cách tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Pháp, nếu bạn là nữ thì phải dùng đuôi tính từ giống cái. Trong bảng tính từ dưới đây, dạng giống cái của từ này được xếp thứ hai.
Ngoại hình
Hãy xem xét một số tính từ sau để diễn tả đặc điểm ngoại hình của bạn.
Pháp | Phát âm | Tiếng Anh |
nhỏ nhắn/nhỏ nhắn | puh-tee/puh-teet | nhỏ |
lớn/lớn | grahn/grahnd | cao hay to |
pháo đài/sở trường | fohr/fohrt | mạnh |
gros/grosse | groh/thô | béo |
joli/jolie | zhoh-lee | dễ thương |
brune | broohn | brunette |
tóc vàng | blohnd | tóc vàng |
rousse | roos | đầu đỏ |
chauve | xô | hói |
beau/belle | cung/chuông | đẹp trai/xinh đẹp |
vieux/vielle | vee-uh/vee-ay | cũ |
jeune | zhuhn | trẻ |
Ví dụ
- Nam: Je suis petit.
- Nữ: Je suis jolie.
- Nam hoặc Nữ: Je suis jeune. (Không phải tất cả các tính từ đều có đuôi nam và nữ khác nhau.)
Màu mắt
Để mô tả màu mắt của bạn bằng tiếng Pháp, bạn bắt đầu bằng cụm từ "j'ai les yeux" (zhay layz yuh) và tiếp theo là một màu trong biểu đồ bên dưới. Trật tự từ trong tiếng Pháp thì khác; màu đi sau danh từ.
Pháp | Phát âm | Tiếng Anh |
bleu | bluh | xanh |
vert | vair | xanh |
marron | mah rhon | nâu (cho mắt) |
ồn ào | nwah zett | hazel |
Ví dụ
- J'ai les yeux bleus.
- J'ai les yeux noisette.
Lưu ý: Trong trường hợp này, một số tính từ ở số nhiều và phải có 's' ở cuối trong khi những tính từ khác thì không. Nguyên tắc chung là tên của hoa, trái cây hoặc đồ trang sức dùng để xác định màu sắc đều giống nhau cho dù chúng mô tả danh từ nam tính, nữ tính hay số nhiều. Trong ví dụ trên, danh từ marron là hạt dẻ và noisette là hạt phỉ.
Mô tả tính cách của bạn
Bạn có thể sử dụng cấu trúc tương tự để mô tả tính cách của mình giống như cách bạn mô tả ngoại hình của mình. Để bắt đầu, hãy sử dụng "je suis" Nếu bạn là nữ, hãy đảm bảo bạn sử dụng dạng nữ tính của tính từ.
Pháp | Phát âm | Tiếng Anh |
đồng cảm | sam-pah-teek | thân thiện, tốt bụng |
công bằng | zhoost | công bằng/công bằng |
fou/folle | foo/fohll | điên |
mauvais/mauvaise | moh-vay/moh-vez | xấu |
gentille/gentille | zhen-tee/zhen-teel | tử tế |
nội dung/contente | cohn-tehn/cohn-tehnt | nội dung |
bình tĩnh | cahlm | bình tĩnh |
drôle | drohl | buồn cười |
sérieux/sérieuse | say-ree-uh/say-ree-uhz | nghiêm túc |
Ví dụ
- Nam: Je suis fou.
- Nữ: Tôi hài lòng.
- Nam hay nữ: Je suis đồng cảm.
Thể hiện cảm xúc của bạn
Tương tự như việc mô tả tính cách của bạn, bạn sẽ bắt đầu sử dụng "je suis" Như đã lưu ý bên dưới, không phải tất cả các tính từ đều có dạng nữ tính khác nhau, nhưng nếu có, nó sẽ được liệt kê thứ hai.
Pháp | Phát âm | Tiếng Anh |
plein/pleine | plenh/plehn | đầy |
heureux/heureuse | uh-ruh/uh-ruhz | hạnh phúc |
malade | mah-lahd | ốm |
triste | cây | buồn |
dây thần kinh/dây thần kinh | nair-vuh/nair-vuhz | lo lắng |
chiếm/chiếm giữ | oh-coo-pay | bận |
furieux/furieuse | fuh-ree-uh/fuh-ree-uhz | tức giận |
fâché/fâchée | fah-shay | giận dữ |
Ví dụ
- Nam: Je suis heureux.
- Nữ: Je suis căng thẳng.
- Nam hoặc nữ: Je suis triste.
Trạng thái hiện hữu và tự do
Đôi khi, bạn có thể muốn mô tả nhu cầu hoặc cảm giác của mình trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Pháp, nhiều cụm từ trong số này có động từ "avoir", có nghĩa là "có". Nói cách khác, trong tiếng Pháp, thay vì nói "Tôi sợ" như tiếng Anh, bạn nói "Tôi sợ". Để nói "Tôi có", hãy sử dụng "j'ai" (zhay). Những điều này không cần phải thay đổi nếu bạn là nữ.
Pháp | Phát âm | Tiếng Anh |
peur | puhr | sợ |
froid | fwah | lạnh |
faim | fahm | đói |
soif | swahf | khát |
chaud | show | nóng |
sommeil | có thể | buồn ngủ |
Ví dụ
- J'ai peur.
- J'ai faim.
Giới thiệu cơ bản
Mặc dù giới thiệu bản thân không phải là mô tả chính xác về bản thân bạn nhưng đây là những cụm từ sẽ xuất hiện nếu ai đó yêu cầu bạn nói về bản thân.
Pháp | Phát âm | Tiếng Anh |
Je m'appelle | zuh mah-pell | Tên tôi là |
J'habite à (New York). | zah-beet ah (New York). | Tôi sống ở (New York). |
Je suis un/une (étudiant). | zuh sweez uhn/oon (ay-too-dee-ahnt). | Tôi là (sinh viên). |
J'ai ___ ans. | zhay ___ahns. | Tôi ___ tuổi. |
Je suis de (New York). | zuh swee duh (New York). | Tôi đến từ (New York). |
Nói chuyện với sự tự tin
Sau khi bạn nắm vững một số điều cơ bản, hãy cố gắng hết sức để tự tin giới thiệu bản thân. Phần lớn bạn sẽ thấy rằng người Pháp rất ân cần trong việc giúp bạn học ngôn ngữ của họ. Câu ngạn ngữ cổ vẫn đúng - luyện tập tạo nên sự hoàn hảo. Vì vậy, hãy luyện tập thường xuyên nhất có thể và bạn sẽ sớm nhận ra rằng mình có thể giới thiệu và mô tả bản thân một cách dễ dàng. Cơ hội tuyệt vời!