Dù bạn thấy một người hay một phong cảnh đẹp thì tiếng Pháp có rất nhiều cách để diễn tả. Bắt đầu với bản dịch trực tiếp: belle và chuyển sang các cụm từ bổ sung có thể thể hiện vẻ đẹp ngoạn mục bằng tiếng Pháp.
Đẹp bằng tiếng Pháp
Bản dịch của từ 'đẹp' là belle, hoặc beau, tùy thuộc vào người bạn đang nói chuyện hoặc bạn đang nói về điều gì. Biểu đồ bên dưới trình bày tất cả cho bạn.
Nói | Sử dụng | Ví dụ | Đã phát âm |
" Bạn thật xinh đẹp," nói với một người phụ nữ. | belle | Tu es belle. | Too-eh xinh đẹp. |
" Bạn thật đẹp trai," nói với một người đàn ông. | beau | Tu es beau. | Too-eh boe |
" Thật đẹp," khi đối tượng là nữ. | belle | Elle est belle. | Được rồi. |
" Thật đẹp," khi đối tượng là nam. | beau | Il est beau. | Eel ay boe |
" Chúng thật đẹp," (đồ vật nữ tính) | belles | Elles sont belles. | Ell sohn chuông. |
" Chúng thật đẹp," (những đồ vật nam tính) | beaux | Ils sont beaux. | Eel sohn boe. |
Mẹo ngữ pháp và cách sử dụng
Như với bất kỳ ngôn ngữ nào, có một số quy tắc ngoại lệ.
Tính từ đứng trước nguyên âm
Nói chung, nếu bạn đang nói về một người đàn ông hoặc bạn đang mô tả một đối tượng nam tính, bạn nên sử dụng beau. Tuy nhiên, nếu tính từ đứng trước một danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc h không bật hơi, hãy sử dụng 'bel' thay vì beau. Ví dụ, nếu bạn đang mô tả một người đàn ông, bạn sẽ nói un bel homme (uhn bell ohm). Beau đổi thành bel vì âm 'h' không bật hơi của homme. Một ví dụ khác có thể là ' un bel ami ' (uhn bell ah-mee). Beau đổi thành bel vì 'ami' bắt đầu bằng nguyên âm.
Trật tự từ
Trong tiếng Pháp, tính từ thường theo sau danh từ. Tuy nhiên, có một danh sách ngắn các tính từ đứng trước danh từ và beau/belle/bel là một trong những tính từ đó. Trong hầu hết cách sử dụng thông thường, bản dịch tiếng Pháp của từ 'beautiful' đứng trước danh từ mà bạn mô tả là đẹp.
Thỏa thuận tính từ và giới tính
Từ 'đẹp' có thể được dùng để mô tả đồ vật cũng như con người. Trong tiếng Pháp, đồ vật có giới tính nam hoặc nữ. Khi miêu tả một đồ vật vô tri, bạn phải sử dụng tính từ có giới tính phù hợp. Ví dụ: vì một ngôi nhà mang tính nữ tính trong tiếng Pháp nên bạn sẽ mô tả một ngôi nhà đẹp là une belle maison.
Ví dụ
- Une belle femme (oohn bell fahm): một người phụ nữ xinh đẹp
- Une belle maison (oohn bell may zon): một ngôi nhà đẹp
- Un très beau paysage (uhn khay bo pay ee zahge): một phong cảnh đẹp
Cụm từ tiếng Pháp dành cho người đẹp
Bản dịch theo nghĩa đen để nói với ai đó rằng họ xinh đẹp là nói tu es très belle hoặc tu es très beau. Ngoài ra, từ joli(e) có thể được sử dụng. Nếu bạn cần thứ gì đó mạnh mẽ hơn nữa, hãy thử một trong những cụm từ sau:
- Tu es la plus belle fille/le plus beau garçon que j'ai jamais vu(e). (Too eh lah pluh bell charge/luh pluh bo gar son kuh jay ja may vooh: Anh là cô gái/chàng trai đẹp trai nhất mà tôi từng gặp.)
- Pourquoi es-tu si belle/beau? (Por kwah eh too see bell/bo): Tại sao bạn (làm thế nào mà bạn trở nên) xinh đẹp/đẹp trai thế?)
- Tu es aussi belle/beau que (Too ay oh see bell/bo kuh): Bạn xinh đẹp/đẹp trai như (chèn những gì bạn thấy là đẹp nhất trên thế giới)
Cụm từ tiếng Pháp thành ngữ với Belle/Beau
Nhiều cụm từ kết hợp từ 'belle/beau' vào cụm từ:
- À la belle étoile (ah lah bell ay twahl): dưới bầu trời rộng mở (đầy sao)
- La Belle France (lah bell Frahnce): nghĩa đen là nước Pháp xinh đẹp, nhưng được dùng để thể hiện tình cảm đối với quê hương
- La belle Province (lah bell pro vehnce): tỉnh xinh đẹp (dùng để chỉ Québec)
- La belle Provence (lah bell pro vahnce): Provence xinh đẹp (tỉnh Provence, Pháp)
- Un beau mensonge (uhn bo mahn sohnge): nghĩa đen là một lời nói dối đẹp đẽ; ngụ ý rằng lời nói dối là xảo quyệt, gần như đáng tin
- Belle-mère, belle-sœur, beau-frère/père (bell-mair, bell-sir, bo-frair/pair): mẹ kế, chị kế, anh kế/bố (mẹ- bố vợ, bố chồng, anh/chị dâu)
Ngoài ra, một số cách diễn đạt trong tiếng Anh đã mượn từ 'belle' từ tiếng Pháp, chẳng hạn như "Southern Belle" và "Belle of the ball".
Tên đẹp
Một số tên phụ nữ bắt nguồn từ từ đẹp trong tiếng Pháp. Ví dụ: tên 'Mabel' có nghĩa hoàn toàn theo nghĩa đen là 'my belle' và có thể được đánh vần là 'Mabelle' hoặc ' Maybelle'.
Một số tên kết thúc bằng 'belle' hoặc 'bella' (tiếng Ý tương đương với belle trong tiếng Pháp), chẳng hạn như Isabelle/Isabella, Annabelle/Annabella, Arabelle/Arabella, Maribelle/Maribella, v.v. Tên 'Carabella' là khá hiếm, nhưng kết hợp từ gốc 'cara' (ngọt) với từ gốc 'bella'; tên lý tưởng cho một bé gái xinh đẹp, ngọt ngào. Tất cả những cái tên này đều bắt nguồn từ gốc Latin mà cô gái Pháp bắt nguồn từ đó.
Mô tả bằng tính từ
Cho dù bạn đang mô tả người hay đồ vật và thực hiện nó ở dạng viết hoặc nói, từ tiếng Pháp có nghĩa là đẹp là một tính từ thường được sử dụng. Mặc dù ban đầu việc nhớ khi nào sử dụng các dạng khác nhau có vẻ khó khăn nhưng từ này sẽ xuất hiện thường xuyên trong cách sử dụng hàng ngày nếu bạn sử dụng tiếng Pháp thường xuyên. Sau khi bạn đã học được những tính từ cơ bản này, hãy thử mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng danh sách các tính từ mô tả này.